BK BATTECH 51.2V330AH
-
-
Chọn BK BATTECH chọn sự Bền Bỉ- Tiết Kiệm- An Toàn
1: Sản phẩm được nghiên cứu & phát triển bởi đội ngũ chuyên gia Đại học Bách Khoa Hà Nội
2: Pin lithium thông minh, tích hợp BMS hiện đại, tối ưu cho điều kiện khí hậu Việt Nam.
3: Lưu trữ điện mặt trời, giảm tiền điện giờ cao điểm, hoàn vốn nhanh.
4: Công nghệ sạch, không phát thải, góp phần chuyển đổi xanh bền vững.
5: Dịch vụ hậu mãi chuyên sâu, trực tiếp từ nhà sản xuất – nhanh chóng và chính xác.
-
- Số lượng sản phẩm trong kho: Vẫn còn hàng
- Liên Hệ
Xu hướng tìm kiếm: BK BATTECH 51.2V330AH battech, 51.2v330ah, pin, lưu, trữ, điện, công, nghiệp







BK BATTECH 51.2V330AH
BKBATTECH 51.2V 330Ah là dòng pin lithium lưu trữ thế hệ mới, được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia đến từ Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, sản xuất theo tiêu chuẩn ISO tại Việt Nam. Với dung lượng lớn, hiệu suất cao và độ an toàn vượt trội, sản phẩm là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống điện mặt trời hybrid trong dân dụng và công nghiệp
MODEL | BK-51.2V100.ES | BK-51.2V280.ES | BK-51.2V314.ES | BK-51.2V330.ES |
Case design | Floor-standing | |||
Battery Type | LiFePO4 | |||
Normal Battery Voltage (Vdc) | 51.2V | |||
Normal Capacity (25℃ 0.2C) (AH) | 104AH | 280AH | 314AH | 330AH |
Normal Capacity (25℃ 0.2C) (WH) | 5.3kWh | 14.3kWh | 16kWh | 16.9kWh |
Folat Charge Voltage (Vdc) | 56.0V | |||
Openration Voltge range (Vdc) | 44.8 ~58.4V | |||
Max continuous Discharge Current (A) | 50A | 150A | ||
Max Pulse Discharge Current (A) | 150A 30Sec | 200A 30Sec. | ||
Max Continuous Charge Current(A) | 100A 30Sec | 150A | ||
Cells brand | GOTION | EVE | GOTION | |
Cycle life (25℃, 0.2C, 100% DOD) | ≧6000 Cycles | |||
Cell Equalizer Current(A) | 1~5A Max. | |||
Terminal | M8 | |||
Storage temperature | 0℃~30℃ | |||
IP degree | IP 20 | |||
Storage duration | 6 months at 25℃ | |||
Safety standard | UN38.3,MSDS | |||
Display | LED display | |||
Communication Port (Optional) | RS485/Wifi communication (Optional) | |||
PROTECTION | ||||
Protection | Overcharge protection, Overdischarge protection, Overcurrent protection, Shortcircuit protection, Overtemperature protection | |||
AMBIENT | ||||
Working Temperature | -10℃~+50℃ | |||
Humidity | 0~95% ( no condensation) | |||
Sea Level(m) | ≤1500 | |||
DIMENSION | ||||
L×W×H (products size, mm) | 420*680*170mm | 425*900*230mm | 425*900*230mm | 425*900*250mm |
L×W×H (package size, mm) | 420*690*180mm | 510*985*320mm | 510*985*320mm | 510*985*320mm |
Weight(NW Kg) | 45Kg | 115Kg | 120Kg | 125Kg |
Weight(GW Kg) | 49Kg | 130Kg | 135Kg | 140Kg |
MODEL | BK-51.2V100.ES | BK-51.2V280.ES | BK-51.2V314.ES | BK-51.2V330.ES |
Case design | Floor-standing | |||
Battery Type | LiFePO4 | |||
Normal Battery Voltage (Vdc) | 51.2V | |||
Normal Capacity (25℃ 0.2C) (AH) | 104AH | 280AH | 314AH | 330AH |
Normal Capacity (25℃ 0.2C) (WH) | 5.3kWh | 14.3kWh | 16kWh | 16.9kWh |
Folat Charge Voltage (Vdc) | 56.0V | |||
Openration Voltge range (Vdc) | 44.8 ~58.4V | |||
Max continuous Discharge Current (A) | 50A | 150A | ||
Max Pulse Discharge Current (A) | 150A 30Sec | 200A 30Sec. | ||
Max Continuous Charge Current(A) | 100A 30Sec | 150A | ||
Cells brand | GOTION | EVE | GOTION | |
Cycle life (25℃, 0.2C, 100% DOD) | ≧6000 Cycles | |||
Cell Equalizer Current(A) | 1~5A Max. | |||
Terminal | M8 | |||
Storage temperature | 0℃~30℃ | |||
IP degree | IP 20 | |||
Storage duration | 6 months at 25℃ | |||
Safety standard | UN38.3,MSDS | |||
Display | LED display | |||
Communication Port (Optional) | RS485/Wifi communication (Optional) | |||
PROTECTION | ||||
Protection | Overcharge protection, Overdischarge protection, Overcurrent protection, Shortcircuit protection, Overtemperature protection | |||
AMBIENT | ||||
Working Temperature | -10℃~+50℃ | |||
Humidity | 0~95% ( no condensation) | |||
Sea Level(m) | ≤1500 | |||
DIMENSION | ||||
L×W×H (products size, mm) | 420*680*170mm | 425*900*230mm | 425*900*230mm | 425*900*250mm |
L×W×H (package size, mm) | 420*690*180mm | 510*985*320mm | 510*985*320mm | 510*985*320mm |
Weight(NW Kg) | 45Kg | 115Kg | 120Kg | 125Kg |
Weight(GW Kg) | 49Kg | 130Kg | 135Kg | 140Kg |